thoroughfare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thoroughfare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thoroughfare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thoroughfare.
Từ điển Anh Việt
thoroughfare
/'θʌrəfeə/
* danh từ
đường phố lớn, đường lớn
busy thoroughfare: đường phố đông người
no thoroughfare!
đường cấm!
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thoroughfare
a public road from one place to another