tap wrench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tap wrench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tap wrench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tap wrench.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tap wrench
* kỹ thuật
tay quay
cơ khí & công trình:
chìa vặn ren nguội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tap wrench
a wrench for turning a tap to create an internal screw thread
Từ liên quan
- tap
- tapa
- tape
- taps
- tapas
- taped
- taper
- tapia
- tapir
- tapis
- tappa
- tap in
- tapers
- taping
- tappan
- tapped
- tapper
- tappet
- tap out
- tap pet
- tap-off
- tapered
- taphole
- tapioca
- tapirus
- tapping
- taproom
- taproot
- tapster
- tap bolt
- tap card
- tap cock
- tap hole
- tap land
- tap line
- tap root
- tap test
- tap-bolt
- tap-bond
- tap-root
- tapdance
- tape row
- tape run
- tapeline
- tapenade
- tapering
- tapestry
- tapeworm
- taphouse
- tapotage