sun protection factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sun protection factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sun protection factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sun protection factor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sun protection factor

    the degree to which a sunscreen protects the skin from the direct rays of the sun

    Synonyms: SPF

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).