sun marigold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sun marigold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sun marigold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sun marigold.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sun marigold
Similar:
cape marigold: any of several South African plants grown for the profusion of usually yellow daisylike flowers and mounds of aromatic foliage
Synonyms: star of the veldt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sun
- sung
- sunk
- sunn
- sunna
- sunni
- sunny
- sunup
- sun-up
- sunbed
- sundae
- sunday
- sunder
- sundew
- sundog
- sundry
- sunhat
- sunken
- sunlit
- sunnah
- sunray
- sunset
- suntan
- sun god
- sun hat
- sun tea
- sun-bow
- sun-dog
- sun-god
- sun-hat
- sun-ray
- sun-tan
- sunbath
- sunbeam
- sunbelt
- sunburn
- sundial
- sundown
- sunfast
- sunfish
- sunfist
- sunlamp
- sunless
- sunlike
- sunnily
- sunnism
- sunnite
- sunrise
- sunroof
- sunroom