sun lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sun lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sun lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sun lamp.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sun lamp
Similar:
sunlamp: a mercury-vapor lamp used in medical or cosmetic treatments
Synonyms: sunray lamp, sun-ray lamp
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sun
- sung
- sunk
- sunn
- sunna
- sunni
- sunny
- sunup
- sun-up
- sunbed
- sundae
- sunday
- sunder
- sundew
- sundog
- sundry
- sunhat
- sunken
- sunlit
- sunnah
- sunray
- sunset
- suntan
- sun god
- sun hat
- sun tea
- sun-bow
- sun-dog
- sun-god
- sun-hat
- sun-ray
- sun-tan
- sunbath
- sunbeam
- sunbelt
- sunburn
- sundial
- sundown
- sunfast
- sunfish
- sunfist
- sunlamp
- sunless
- sunlike
- sunnily
- sunnism
- sunnite
- sunrise
- sunroof
- sunroom