social security administration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

social security administration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm social security administration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của social security administration.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • social security administration

    an independent government agency responsible for the Social Security system

    Synonyms: SSA

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).