social drinker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

social drinker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm social drinker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của social drinker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • social drinker

    Similar:

    tippler: someone who drinks liquor repeatedly in small quantities

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).