sent items nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sent items nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sent items giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sent items.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sent items
* kỹ thuật
toán & tin:
các thứ đã gửi đi
Từ liên quan
- sent
- sente
- sentry
- sentence
- sentient
- sentinel
- sententia
- sentience
- sentiency
- sentiment
- sentry go
- sentry-go
- sent items
- sentential
- sentry box
- sentry-box
- sententious
- sentimental
- sentry duty
- sentence key
- sentimentise
- sentimentize
- sentry-board
- sentence case
- sententiously
- sentimentally
- sentimentalise
- sentimentalism
- sentimentalist
- sentimentality
- sentimentalize
- sentinel gland
- sentinel value
- sentence stress
- sententiousness
- sentence control
- sentimental loss
- sentence structure
- sentimentalisation
- sentimentalization
- sentential calculus
- sentential function
- sentiment indicators
- sentence of bankruptcy