sentential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sentential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sentential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sentential.
Từ điển Anh Việt
sentential
* tính từ
thuộc cách ngôn, danh ngôn, câu
sentential
(logic học) (thuộc) câu mệnh đề
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sentential
* kỹ thuật
danh ngôn
mệnh đề
toán & tin:
câu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sentential
of or relating to a sentence
the sentential subject