roman jakobson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roman jakobson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roman jakobson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roman jakobson.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roman jakobson

    Similar:

    jakobson: United States linguist (born in Russia) noted for his description of the universals of phonology (1896-1982)

    Synonyms: Roman Osipovich Jakobson

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).