roman coriander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roman coriander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roman coriander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roman coriander.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roman coriander
Similar:
black caraway: herb of the Mediterranean region having pungent seeds used like those of caraway
Synonyms: nutmeg flower, Nigella sativa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- roman
- romani
- romano
- romans
- romany
- romanal
- romance
- romania
- romanic
- romanov
- romansh
- romancer
- romanian
- romanise
- romanism
- romanist
- romanize
- romanoff
- romantic
- roman law
- roman arch
- roman mile
- roman nose
- roman pace
- roman tile
- roman type
- romanesque
- roman deity
- roman order
- roman print
- roman style
- roman times
- romanticise
- romanticism
- romanticist
- romanticize
- roman a clef
- roman candle
- roman cement
- roman church
- roman cipher
- roman collar
- roman effect
- roman empire
- roman fleuve
- roman legion
- roman letter
- roman nettle
- roman school
- roman-fleuve