projective test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
projective test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm projective test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của projective test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
projective test
* kỹ thuật
y học:
thử nghiệm gán hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
projective test
any personality test designed to yield information about someone's personality on the basis of their unrestricted response to ambiguous objects or situations
Synonyms: projective device, projective technique
Từ liên quan
- projective
- projectively
- projective test
- projective group
- projective limit
- projective plane
- projective space
- projective device
- projective method
- projective module
- projective object
- projectively flat
- projective asteroid
- projective geometry
- projective property
- projective invariant
- projective structure
- projective technique
- projective connection
- projective coordinates
- projective measurement
- projective correspondence
- projective transformation
- projective curvature tensor
- projective ranges of points
- projective curvature tension
- projective differential geometry
- projective generation of a conic