projective curvature tensor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

projective curvature tensor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm projective curvature tensor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của projective curvature tensor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • projective curvature tensor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tenxơ độ cong xạ ảnh