projective generation of a conic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
projective generation of a conic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm projective generation of a conic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của projective generation of a conic.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
projective generation of a conic
* kỹ thuật
toán & tin:
sự xạ ảnh của một conic
Từ liên quan
- projective
- projectively
- projective test
- projective group
- projective limit
- projective plane
- projective space
- projective device
- projective method
- projective module
- projective object
- projectively flat
- projective asteroid
- projective geometry
- projective property
- projective invariant
- projective structure
- projective technique
- projective connection
- projective coordinates
- projective measurement
- projective correspondence
- projective transformation
- projective curvature tensor
- projective ranges of points
- projective curvature tension
- projective differential geometry
- projective generation of a conic