projective property nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

projective property nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm projective property giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của projective property.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • projective property

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tính chất xạ

    tính chất xạ ảnh