projective invariant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

projective invariant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm projective invariant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của projective invariant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • projective invariant

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bất biến xạ ảnh