projective device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
projective device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm projective device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của projective device.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
projective device
Similar:
projective test: any personality test designed to yield information about someone's personality on the basis of their unrestricted response to ambiguous objects or situations
Synonyms: projective technique
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- projective
- projectively
- projective test
- projective group
- projective limit
- projective plane
- projective space
- projective device
- projective method
- projective module
- projective object
- projectively flat
- projective asteroid
- projective geometry
- projective property
- projective invariant
- projective structure
- projective technique
- projective connection
- projective coordinates
- projective measurement
- projective correspondence
- projective transformation
- projective curvature tensor
- projective ranges of points
- projective curvature tension
- projective differential geometry
- projective generation of a conic