projective device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

projective device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm projective device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của projective device.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • projective device

    Similar:

    projective test: any personality test designed to yield information about someone's personality on the basis of their unrestricted response to ambiguous objects or situations

    Synonyms: projective technique

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).