plan view nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plan view nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plan view giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plan view.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plan view
* kỹ thuật
bình điện
cái nhìn xuống mặt bằng
hình chiếu bằng
hình chiếu từ trên
mặt bằng
Từ liên quan
- plan
- plan-
- plane
- plank
- plano
- plant
- planar
- planch
- planck
- planed
- planer
- planet
- plano-
- plant]
- planta
- planum
- planate
- planera
- planing
- planish
- planked
- planned
- planner
- plantae
- plantal
- plantar
- planted
- planter
- planula
- planaria
- planchet
- plancier
- planetal
- plangent
- planking
- plankton
- planless
- planning
- planosol
- plantago
- plantain
- planting
- plantlet
- plantula
- planular
- plan area
- plan view
- planarian
- planarity
- planation