plangent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plangent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plangent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plangent.
Từ điển Anh Việt
plangent
/'plændʤənt/
* tính từ
vang lên, ngân vang (tiếng)
thảm thiết; than van, nài nỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plangent
loud and resounding
plangent bells
the plangent minority