planish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
planish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planish.
Từ điển Anh Việt
planish
/'plæniʃ/
* ngoại động từ
đập dẹt (sắt tấm); cán dẹt (kim loại đúc tiền)
đánh bóng (vật gì); làm bóng (ảnh)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
planish
* kỹ thuật
dàn phẳng
dát phẳng