planisher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

planisher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planisher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planisher.

Từ điển Anh Việt

  • planisher

    /'plæniʃə/

    * danh từ

    thợ cán

    máy cán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • planisher

    * kỹ thuật

    búa là

    máy dát

    cơ khí & công trình:

    búa dàn phẳng

    búa dát

    con lăn cán sửa

    máy cán thẳng