planished steel sheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

planished steel sheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planished steel sheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planished steel sheet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • planished steel sheet

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sắt tây đã nắn thẳng

    thép tấm đánh bóng