planchet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
planchet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planchet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planchet.
Từ điển Anh Việt
planchet
/'plænʃit/
* danh từ
mảnh kim loại tròn (để rập thành đồng tiền)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
planchet
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
mảnh kim loại tròn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
planchet
a flat metal disk ready for stamping as a coin
Synonyms: coin blank