os capitatum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

os capitatum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm os capitatum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của os capitatum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • os capitatum

    * kỹ thuật

    xương cả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • os capitatum

    Similar:

    capitate: the wrist bone with a rounded head shape that articulates with the 3rd metacarpus

    Synonyms: capitate bone