capitate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capitate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capitate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capitate.
Từ điển Anh Việt
capitate
/'kæpiteit/ (capitated) /'kæpiteitid/
* tính từ
hình đầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
capitate
* kỹ thuật
y học:
hình đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capitate
the wrist bone with a rounded head shape that articulates with the 3rd metacarpus
Synonyms: capitate bone, os capitatum
being abruptly enlarged and globose at the tip