capitated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capitated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capitated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capitated.

Từ điển Anh Việt

  • capitated

    /'kæpiteit/ (capitated) /'kæpiteitid/

    * tính từ

    hình đầu