organ transplant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
organ transplant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organ transplant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organ transplant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
organ transplant
Similar:
transplant: an operation moving an organ from one organism (the donor) to another (the recipient)
he had a kidney transplant
the long-term results of cardiac transplantation are now excellent
a child had a multiple organ transplant two months ago
Synonyms: transplantation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- organ
- organa
- organs
- organdy
- organic
- organon
- organza
- organdie
- organice
- organise
- organism
- organist
- organize
- organoid
- organons
- organule
- organelle
- organical
- organised
- organiser
- organized
- organizer
- organogen
- organosol
- organzine
- organ loft
- organ pipe
- organ stop
- organ-loft
- organ-pipe
- organicism
- organismal
- organismic
- organology
- organonomy
- organopexy
- organ donor
- organic law
- organic mud
- organically
- organizable
- organogenic
- organophyly
- organoscopy
- organotypic
- organ-blower
- organic acid
- organic base
- organic clay
- organic rock