organdy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

organdy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organdy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organdy.

Từ điển Anh Việt

  • organdy

    /'ɔ:gəndi/ (organdy) /'ɔ:gəndi/

    * danh từ

    vải phin nõn ocganđi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • organdy

    a sheer stiff muslin

    Synonyms: organdie