organ loft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
organ loft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organ loft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organ loft.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
organ loft
* kỹ thuật
xây dựng:
giảng đàn organ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
organ loft
a gallery occupied by a church organ
Từ liên quan
- organ
- organa
- organs
- organdy
- organic
- organon
- organza
- organdie
- organice
- organise
- organism
- organist
- organize
- organoid
- organons
- organule
- organelle
- organical
- organised
- organiser
- organized
- organizer
- organogen
- organosol
- organzine
- organ loft
- organ pipe
- organ stop
- organ-loft
- organ-pipe
- organicism
- organismal
- organismic
- organology
- organonomy
- organopexy
- organ donor
- organic law
- organic mud
- organically
- organizable
- organogenic
- organophyly
- organoscopy
- organotypic
- organ-blower
- organic acid
- organic base
- organic clay
- organic rock