organism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
organism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organism.
Từ điển Anh Việt
organism
/'ɔ:gənizm/
* danh từ
cơ thể; sinh vật
cơ quan, tổ chức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
organism
* kinh tế
cơ thể
sinh vật
vi sinh vậy
* kỹ thuật
y học:
cơ thể
n- sinh vật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
organism
a living thing that has (or can develop) the ability to act or function independently
Synonyms: being
a system considered analogous in structure or function to a living body
the social organism