organizable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

organizable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organizable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organizable.

Từ điển Anh Việt

  • organizable

    /'ɔ:gənaizəbl/

    * tính từ

    có thể tổ chức được