organ stop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
organ stop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organ stop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organ stop.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
organ stop
a graduated set of organ pipes of like tone quality
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- organ
- organa
- organs
- organdy
- organic
- organon
- organza
- organdie
- organice
- organise
- organism
- organist
- organize
- organoid
- organons
- organule
- organelle
- organical
- organised
- organiser
- organized
- organizer
- organogen
- organosol
- organzine
- organ loft
- organ pipe
- organ stop
- organ-loft
- organ-pipe
- organicism
- organismal
- organismic
- organology
- organonomy
- organopexy
- organ donor
- organic law
- organic mud
- organically
- organizable
- organogenic
- organophyly
- organoscopy
- organotypic
- organ-blower
- organic acid
- organic base
- organic clay
- organic rock