organogen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

organogen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organogen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organogen.

Từ điển Anh Việt

  • organogen

    * danh từ

    nguyên tố chất sống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • organogen

    * kỹ thuật

    y học:

    yếu tố tạo chất hữu cơ