organogenic rock formation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
organogenic rock formation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organogenic rock formation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organogenic rock formation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
organogenic rock formation
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
thành hệ nguồn đá hữu cơ