organoscopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

organoscopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organoscopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organoscopy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • organoscopy

    * kỹ thuật

    y học:

    nội soi cơ quan, nội soi tạng