organist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

organist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organist.

Từ điển Anh Việt

  • organist

    /'ɔ:gənist/

    * danh từ

    người đánh đàn ống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • organist

    a person who plays an organ