organs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

organs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organs.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • organs

    Similar:

    variety meat: edible viscera of a butchered animal

    organ: a fully differentiated structural and functional unit in an animal that is specialized for some particular function

    organ: a government agency or instrument devoted to the performance of some specific function

    The Census Bureau is an organ of the Commerce Department

    electric organ: (music) an electronic simulation of a pipe organ

    Synonyms: electronic organ, Hammond organ, organ

    organ: a periodical that is published by a special interest group

    the organ of the communist party

    organ: wind instrument whose sound is produced by means of pipes arranged in sets supplied with air from a bellows and controlled from a large complex musical keyboard

    Synonyms: pipe organ

    harmonium: a free-reed instrument in which air is forced through the reeds by bellows

    Synonyms: organ, reed organ

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).