transplantation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
transplantation
/træns'plɑ:n'teiʃn/
* danh từ
(nông nghiệp) sự ra ngôi; sự cấy (lúa)
sự di thực
(y học) sự cấy, sự ghép
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transplantation
* kinh tế
sự chuyển tải
sự gieo lại
* kỹ thuật
y học:
ghép cơ quan
cơ khí & công trình:
sự cấy (lúa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transplantation
Similar:
transplant: an operation moving an organ from one organism (the donor) to another (the recipient)
he had a kidney transplant
the long-term results of cardiac transplantation are now excellent
a child had a multiple organ transplant two months ago
Synonyms: organ transplant
transplant: the act of removing something from one location and introducing it in another location
the transplant did not flower until the second year
too frequent transplanting is not good for families
she returned to Alabama because she could not bear transplantation
Synonyms: transplanting