transplanting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transplanting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transplanting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transplanting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transplanting

    Similar:

    transplant: the act of removing something from one location and introducing it in another location

    the transplant did not flower until the second year

    too frequent transplanting is not good for families

    she returned to Alabama because she could not bear transplantation

    Synonyms: transplantation

    transplant: lift and reset in another soil or situation

    Transplant the young rice plants

    Synonyms: transfer

    transplant: be transplantable

    These delicate plants do not transplant easily

    transplant: place the organ of a donor into the body of a recipient

    Synonyms: graft

    transfer: transfer from one place or period to another

    The ancient Greek story was transplanted into Modern America

    Synonyms: transpose, transplant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).