on board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
on board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm on board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của on board.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
on board
* kinh tế
đã bốc hàng
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
gắn trong máy
thuộc trên tấm mạch
giao thông & vận tải:
thuộc trên tàu
trên mạng tàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
on board
Similar:
aboard: on a ship, train, plane or other vehicle