mutual fund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mutual fund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutual fund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutual fund.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mutual fund
the pooled money that is invested in assets
a regulated investment company with a pool of assets that regularly sells and redeems its shares
Synonyms: mutual fund company, open-end fund, open-end investment company
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mutual
- mutually
- mutualise
- mutualism
- mutualist
- mutuality
- mutualize
- mutual aid
- mutualness
- mutual fund
- mutual fund (s)
- mutual-aid team
- mutual affection
- mutual induction
- mutual inductance
- mutual opposition
- mutually disjoint
- mutual resemblance
- mutually exclusive
- mutually separated
- mutual fund company
- mutual savings bank
- mutual stockholding
- mutually beneficial
- mutual exclusiveness
- mutual understanding
- mutually independent
- mutual inductance (m)
- mutual savings credit
- mutual serving credit
- mutual surge impedance
- mutually separated set
- mutually exclusive sets
- mutually separated sets
- mutually beneficial basis
- mutually exclusive events
- mutually offsetting entry
- mutually exclusive project
- mutual setting-off of debts
- mutually exclusive projects
- mutually perpendicular lines
- mutual recognition agreements (mra)