mutual fund (s) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mutual fund (s) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutual fund (s) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutual fund (s).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mutual fund (s)
* kinh tế
công ty đầu tư có vốn biến đổi
công ty đầu tư hợp cổ
công ty quỹ chung
quỹ (đầu tư) tín thác hỗ huệ
Từ liên quan
- mutual
- mutually
- mutualise
- mutualism
- mutualist
- mutuality
- mutualize
- mutual aid
- mutualness
- mutual fund
- mutual fund (s)
- mutual-aid team
- mutual affection
- mutual induction
- mutual inductance
- mutual opposition
- mutually disjoint
- mutual resemblance
- mutually exclusive
- mutually separated
- mutual fund company
- mutual savings bank
- mutual stockholding
- mutually beneficial
- mutual exclusiveness
- mutual understanding
- mutually independent
- mutual inductance (m)
- mutual savings credit
- mutual serving credit
- mutual surge impedance
- mutually separated set
- mutually exclusive sets
- mutually separated sets
- mutually beneficial basis
- mutually exclusive events
- mutually offsetting entry
- mutually exclusive project
- mutual setting-off of debts
- mutually exclusive projects
- mutually perpendicular lines
- mutual recognition agreements (mra)