mutualism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mutualism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutualism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutualism.

Từ điển Anh Việt

  • mutualism

    /'mju:tjuəlizm/

    * danh từ

    (sinh vật học); (triết học) thuyết hỗ sinh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mutualism

    * kỹ thuật

    y học:

    hỗ sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mutualism

    Similar:

    symbiosis: the relation between two different species of organisms that are interdependent; each gains benefits from the other