mutual inductance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mutual inductance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutual inductance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutual inductance.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mutual inductance
Similar:
coefficient of mutual induction: a measure of the induction between two circuits; the ratio of the electromotive force in a circuit to the corresponding change of current in a neighboring circuit; usually measured in henries
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mutual
- mutually
- mutualise
- mutualism
- mutualist
- mutuality
- mutualize
- mutual aid
- mutualness
- mutual fund
- mutual fund (s)
- mutual-aid team
- mutual affection
- mutual induction
- mutual inductance
- mutual opposition
- mutually disjoint
- mutual resemblance
- mutually exclusive
- mutually separated
- mutual fund company
- mutual savings bank
- mutual stockholding
- mutually beneficial
- mutual exclusiveness
- mutual understanding
- mutually independent
- mutual inductance (m)
- mutual savings credit
- mutual serving credit
- mutual surge impedance
- mutually separated set
- mutually exclusive sets
- mutually separated sets
- mutually beneficial basis
- mutually exclusive events
- mutually offsetting entry
- mutually exclusive project
- mutual setting-off of debts
- mutually exclusive projects
- mutually perpendicular lines
- mutual recognition agreements (mra)