mutuality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mutuality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutuality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutuality.
Từ điển Anh Việt
mutuality
/,mju:tju'æliti/
* danh từ
tính qua lại
sự phụ thuộc lẫn nhau
mutuality
sự tương hỗ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mutuality
* kỹ thuật
toán & tin:
sự tương hỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mutuality
a reciprocality of sentiments
the mutuality of their affection was obvious
Synonyms: mutualness
a reciprocal relation between interdependent entities (objects or individuals or groups)
Synonyms: interdependence, interdependency