mutual recognition agreements (mra) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mutual recognition agreements (mra) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutual recognition agreements (mra) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutual recognition agreements (mra).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mutual recognition agreements (mra)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    các thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau