mutual understanding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mutual understanding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutual understanding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutual understanding.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mutual understanding

    sympathy of each person for the other

    Synonyms: mutual affection

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).