open-end investment company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
open-end investment company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm open-end investment company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của open-end investment company.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
open-end investment company
Similar:
mutual fund: a regulated investment company with a pool of assets that regularly sells and redeems its shares
Synonyms: mutual fund company, open-end fund
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).