open-ended nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
open-ended nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm open-ended giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của open-ended.
Từ điển Anh Việt
open-ended
* tính từ
bỏ ngỏ; không hạn chế, không mục đích, không giới hạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
open-ended
without fixed limits or restrictions
an open-ended discussion
allowing for a spontaneous response
an open-ended question
allowing for future changes or revisions
open-ended agreements