lip synchronization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lip synchronization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lip synchronization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lip synchronization.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lip synchronization
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự đồng bộ hóa sau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lip synchronization
combining audio and video recording in such a way that the sound is perfectly synchronized with the action that produced it; especially synchronizing the movements of a speaker's lips with the sound of his speech
Synonyms: lip synchronisation, lip synch, lip sync
Từ liên quan
- lip
- lips
- lipid
- lipin
- lippa
- lippi
- lipase
- lipide
- lipids
- lipoid
- lipoma
- lipped
- lip off
- liparis
- lipemia
- lipfern
- lipitor
- lipless
- liplike
- lipmann
- lipping
- lipread
- lipuria
- lip balm
- lip fern
- lip seal
- lip sync
- lip weir
- lip-deep
- lip-good
- lip-read
- lip-sync
- lipaemia
- liparite
- lipbrush
- lipchitz
- lipgloss
- lipizzan
- lipocyte
- lipogram
- liposome
- lipoxysm
- lippizan
- lippmann
- lipsalve
- lipscomb
- lipstick
- lip rouge
- lip synch
- lip-gloss