lip synchronization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lip synchronization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lip synchronization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lip synchronization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lip synchronization

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự đồng bộ hóa sau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lip synchronization

    combining audio and video recording in such a way that the sound is perfectly synchronized with the action that produced it; especially synchronizing the movements of a speaker's lips with the sound of his speech

    Synonyms: lip synchronisation, lip synch, lip sync